Có 2 kết quả:
帆板 fān bǎn ㄈㄢ ㄅㄢˇ • 翻版 fān bǎn ㄈㄢ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sailboard
(2) windsurfing
(2) windsurfing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reprint
(2) reproduction
(3) pirate copy
(4) (fig.) imitation
(5) carbon copy
(6) clone
(2) reproduction
(3) pirate copy
(4) (fig.) imitation
(5) carbon copy
(6) clone
Bình luận 0